Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Sức Khỏe
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sức khỏe rất quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta dễ dàng hiểu và làm việc cũng như giao tiếp một cách tốt nhất. Vì vậy, trung tâm ngoại ngữ Phước Quang đã tổng hợp một số từ vựng, mong rằng những kiến thức dưới đây sẽ mang lại hữu ích cho các bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe
-
用不着/ Yòng bùzháo/ Không cần
-
扶/ Fú/ Đỡ
-
拐杖/ Guǎizhàng/ Gậy chống
-
过意不去/ Guò yì bù qù/ Cảm thấy có lỗi
-
保险/ Bǎoxiǎn/ Bảo hiểm
-
健康保险/ Jiànkāng bǎoxiǎn/ Bảo hiểm sức khỏe
-
伙食/ Huǒshí/ Thức ăn
-
公费/ Gōngfèi/ Phí công
-
动手述/ Dòngshǒu shù/ Phẫu thuật
-
输血/ Shūxiě/ Truyền máu
-
这样一来/ Zhèyàng yī lái/ Cứ như vậy
-
费用/ Fèiyòng/ Chi phí
-
负担/ Fùdān/ Gánh nặng
-
合作医疗/ Hézuò yīliáo/ Hợp tác trị bệnh
-
合/ Hé/ Hợp
-
治病/ Zhì bìng/ Trị bệnh
-
少不分/ Shǎo bù fēn/ Bộ phận nhỏ
-
预防/ Yùfáng/ Dự phòng
-
以防为主/ Yǐ fáng wéi zhǔ/ Ngăn ngừa là chính
-
防疫站/ Fángyì zhàn/ Trạm phòng dịch
-
定期/ Dìngqī/ Định kì
-
防疫针/ Fángyì zhēn/ Phòng dịch
-
串/ Chuàn/ Xâu
-
馋/ Chán/ Tham lam
-
平均/ Píngjūn/ Bình quân
-
寿命/ Shòumìng/ Tuổi thọ
-
抽/ Chōu/ Rút
-
无偿/ Wúcháng/ Miễn phí
-
影响/ Yǐngxiǎng/ Ảnh hưởng
-
大大/ Dàdà/ Rất nhiều
-
胜/ Shèng/ Thắng
-
浮图/ Fútú/ Chùa
-
晕过去/ Yūn guòqù/ Hôn mê
-
骨髓/ Gǔsuǐ/ Tủy
-
好心的/ Hǎoxīn de/ Tốt bụng
*Chúc các bạn thành công nhé!
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ PHƯỚC QUANG
❤️❤️❤️ Miễn 100% học phí cho học viên có hoàn cảnh khó khăn ❤️❤️❤️
Địa chỉ: 37 Đường 24A, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0934.306.728 (gặp Cô Quang)
Email: tuequang1984@gmail.com
Website: https://ngoainguphuocquang.edu.vn
Fanpage: Trung Tâm Ngoại Ngữ Phước Quang - Tiếng Hoa Bình Tân
Xem thêm